PHÒNG GD&ĐT NAM GIANG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG PTDT BÁN TRÚ THCS | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
CỤM XÃ CHÀVÀL – ZUÔICH |
NĂM HỌC 2020-2021
(Kèm theo Kế hoạch số: 63/KH-THCSCZ, ngày 13/4/2021 của Trường
PTDT bán trú THCS cụm xã ChàVàl-Zuôich)
Thứ/ngày | Buổi | Môn | Khối/ lớp | Thời gian làm bài | Thời gian phát đề | Thời gian tính giờ làm bài | Kết thúc |
Thứ 3 27/4/2021 |
Sáng | Tiếng Anh | 6 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 |
Tin học | 9 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 | ||
Lịch sử | 6, 9 | 45 phút | 8h45 | 8h50 | 9h35 | ||
Thứ 5 29/4/2021 |
Sáng | Tiếng Anh | 7 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 |
Công nghệ | 9 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 | ||
Vật lý | 7, 9 | 45 phút | 8h45 | 8h50 | 9h35 | ||
Thứ 3 04/5/2021 |
Sáng | Địa lý | 7, 9 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 |
GDCD | 7, 9 | 45 phút | 8h45 | 8h50 | 9h35 | ||
Chiều | Toán | 6 | 60 phút | 13h25 | 13h30 | 14h30 | |
Lịch sử | 8 | 45 phút | 13h25 | 13h30 | 14h15 | ||
Tin học | 6, 8 | 45 phút | 14h35 | 14h40 | 15h25 | ||
Thứ 5 06/5/2021 |
Sáng | Tiếng Anh | 8 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 |
Hóa học | 8, 9 | 45 phút | 8h45 | 8h50 | 9h35 | ||
Thứ 6 07/5/2021 |
Chiều | Vật lý | 6, 8 | 45 phút | 13h25 | 13h30 | 14h15 |
GDCD | 6, 8 | 45 phút | 14h35 | 14h40 | 15h25 | ||
Thứ 7 08/5/2021 |
Sáng | Tiếng Anh | 9 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 |
Tin học | 7 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 | ||
Toán | 7 | 60 phút | 8h45 | 8h50 | 9h50 | ||
Thứ 2 10/5/2021 |
Sáng | Sinh học | 7, 9 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 |
Ngữ văn | 7 | 90 phút | 8h45 | 8h50 | 10h20 | ||
Chiều | Ngữ văn | 8 | 90 phút | 13h25 | 13h30 | 15h00 | |
Địa lý | 6 | 45 phút | 13h25 | 13h30 | 14h15 | ||
Địa lý | 8 | 45 phút | 15h20 | 15h25 | 16h10 | ||
Thứ 4 12/5/2021 |
Sáng | Ngữ văn | 9 | 90 phút | 7h25 | 7h30 | 9h00 |
Công nghệ | 7 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 | ||
Lịch sử | 7 | 45 phút | 9h20 | 9h25 | 10h20 | ||
Chiều | Toán | 8 | 60 phút | 13h25 | 13h30 | 14h30 | |
Công nghệ | 6 | 45 phút | 13h25 | 13h30 | 14h15 | ||
Sinh học | 6, 8 | 45 phút | 14h45 | 14h50 | 15h35 | ||
Thứ 6 14/5/2021 |
Sáng | Toán | 9 | 60 phút | 7h25 | 7h30 | 8h30 |
Công nghệ | 8 | 45 phút | 7h25 | 7h30 | 8h15 | ||
Chiều | Ngữ văn | 6 | 90 phút | 13h25 | 13h30 | 15h00 |